Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẫn bách


[quẫn bách]
be hand up; be in great difficulties; be in a quandary; be in a fix, be in a mess, be in Queer Street
lâm vào tình trạng quẫn bách
get into dificulties; find oneself in a tight corner



to be hand up


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.